Thông tin chỉ đạo, điều hành
Chấn chỉnh công tác kiểm định xe cơ giới và phòng, chống tiêu cực trong công tác kiểm định xe cơ giới trên địa bàn tỉnh Hà Nam
Để kịp thời chấn chỉnh nhằm nâng cao chất lượng công tác kiểm định xe cơ giới, Sở Giao thông vận tải yêu cầu các đơn vị đăng kiểm xe cơ giới trên địa bàn tỉnh tổ chức thực hiện nghiêm túc quy định, quy trình trong công tác kiểm định xe cơ giới/.
Page Content
DANH SÁCH ĐĂNG KIỂM VIÊN VÀ NHÂN VIÊN NGHIỆP VỤ TẠI CÁC
ĐƠN VỊ ĐĂNG KIỂM XE CƠ GIỚI TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Mã số ĐKV | Hạng đăng kiểm viên/Nhân viên nghiệp vụ | Được thực hiện các Công đoạn | | | | | Đơn vị đăng kiểm |
| | | | | Công đoạn1 | Công đoạn1 | Công đoạn1 | Công đoạn1 | Công đoạn1 | |
12 | Vũ Văn Khanh | 20/7/1977 | 10239 | Đăng kiểm viên xe cơ giới bậc cao | x | x | x | x | x | 9001S |
2 | Trần Văn Bình | 01/10/1969 | 00471 | Đăng kiểm viên xe cơ giới bậc cao | x | x | x | x | x | 9001S |
3 | Đỗ Trọng Tâm | 16/7/1981 | 00472 | Đăng kiểm viên xe cơ giới bậc cao | x | x | x | x | x | 9001S |
4 | Lê Minh Quân | 14/02/1983 | 00480 | Đăng kiểm viên xe cơ giới bậc cao | x | x | x | x | x | 9001S |
5 | Phạm Thanh Sơn | 26/4/1984 | 00867 | Đăng kiểm viên xe cơ giới bậc cao | x | x | x | x | x | 9001S |
6 | Trần Minh Đẩu | 07/10/1990 | 01348 | Đăng kiểm viên xe cơ giới bậc cao | x | x | x | x | x | 9001S |
7 | Hoàng Mạnh Cường | 19/8/1992 | 01885 | Đăng kiểm viên xe cơ giới | x | x | x | x | x | 9001S |
8 | Trương Quốc Khải | 21/4/2000 | | Đăng kiểm viên thực tập | | | | | | 9001S |
9 | Nguyễn Sỹ Hùng Anh | 20/02/1999 | | Đăng kiểm viên thực tập | | | | | | 9001S |
10 | Mai Quang Lanh | 21/01/1966 | | Nhân viên nghiệp vụ | | | | | | 9001S |
11 | Trần Thị Nga | 22/11/1968 | | Nhân viên nghiệp vụ | | | | | | 9001S |
12 | Nguyễn Thị Bích Huệ | 01/11/1973 | | Nhân viên nghiệp vụ | | | | | | 9001S |
13 | Nguyễn Cao Chiến | 24/9/1965 | | Nhân viên nghiệp vụ | | | | | | 9001S |
14 | Bùi Thị Liên | 24/3/1996 | | Nhân viên nghiệp vụ | | | | | | 9001S |
15 | Nguyễn Văn Xuân | 23/03/1984 | | Nhân viên nghiệp vụ | | | | | | 9001S |
16 | Ngyễn Thị Thu Hiền | 06/8/1980 | | Nhân viên nghiệp vụ | | | | | | 9001S |
17 | Lê Xuân Luân | 19/05/1988 | 0069 | Đăng kiểm viên xe cơ giới bậc cao | x | x | x | x | x | 9002D |
18 | Nguyễn Ngọc Hiên | 11/10/1980 | 0626 | Đăng kiểm viên xe cơ giới bậc cao | x | x | x | x | x | 9002D |
19 | Nguyễn Xuân Ngọc | 24/07/1987 | 0567 | Đăng kiểm viên xe cơ giới bậc cao | x | x | x | x | x | 9002D |
20 | Hồ Tiến Thanh | 15/07/1993 | 0544 | Đăng kiểm viên xe cơ giới | x | x | x | x | x | 9002D |
21 | Phạm Tuấn Linh | 21/07/1998 | 0630 | Đăng kiểm viên xe cơ giới | x | x | x | x | x | 9002D |
22 | Nguyễn Văn Huân | 31/03/1998 | 0463 | Đăng kiểm viên xe cơ giới | x | | x | x | | 9002D |
23 | Phan Ngọc Việt | 01/12/1989 | | Đăng kiểm viên thực tập | | | | | | 9002D |
24 | Đào Ngọc Giới | 11/11/1992 | | Đăng kiểm viên thực tập | | | | | | 9002D |
25 | Trần Thị Hồng Nhung | 04/04/1996 | | Nhân viên nghiệp vụ | | | | | | 9002D |
26 | Ngô Thành Nam | 13/06/1998 | | Nhân viên nghiệp vụ | | | | | | 9002D |
27 | Trương Thị Yến Trang | 17/05/1993 | | Nhân viên nghiệp vụ | | | | | | 9002D |
28 | Hoàng Thị Thu Huyền | 28/05/1999 | | Nhân viên nghiệp vụ | | | | | | 9002D |
29 | Phạm Thị Kim Xuyến | 10/09/1987 | | Nhân viên nghiệp vụ | | | | | | 9002D
|