TT | Tên thủ tục hành chính | Nội dung TTHC | Mẫu đơn, tờ khai |
I | Lĩnh vực Đăng kiểm |
| |
1. | Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo | đk1_1.001001.000.00.00.H25.docx
| MĐK1.docx |
II | Lĩnh vực đường bộ | | |
1 | Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới | ĐB1_1.010707.000.00.00.H25.docx
| MĐB1.docx
|
2 | Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào vàCampuchia | ĐB2_1.010708.000.00.00.H25.docx
| MĐB2.docx
|
3 | Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia | ĐB3_1.010709.000.00.00.H25.docx
| |
4 | Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia | ĐB4_1.010710.000.00.00.H25.docx
| MĐB4.docx
|
5 | Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia | ĐB5_1.010711.000.00.00.H25.docx
| MĐB5.docx
|
6 | Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào | ĐB6_1.002861.000.00.00.H25.docx
| MĐB6-1.docx MĐB6-2.docx
|
7 | Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào | ĐT7_1.009448.000.00.00.H25.docx
| MĐB7-1.docx MĐB7-2.docx
|
8 | Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia | ĐB8_1.002877.000.00.00.H25.docx
| MĐB8-1.docx MĐB8-2.docx
|
9 | Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia | ĐB9_1.002869.000.00.00.H25.docx
| MĐB9-1.docx MĐB9-2.docx
|
10 | Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS | ĐB10_1.002046.000.00.00.H25.docx
| MĐB10.docx
|
11 | Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia | ĐB11_1.002286.000.00.00.H25 (1).docx
| MĐB11.docx
|
12 | Đăng ký khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào, Camphuchia | ĐB12_1.002268.000.00.00.H25.docx
| MĐB12-1.docx MĐB12-2.docx
|
13 | Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc | ĐB13_1.001737.000.00.00.H25.docx
| MĐB13.docx
|
14 | Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào | ĐB14_1.002063.000.00.00.H25.docx
| MĐB14.docx
|
15 | Cấp giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào | ĐB15_1.002852.000.00.00.H25.docx
| MĐB15.docx
|
16 | Cấp lại giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào | ĐB16_1.002856.000.00.00.H25.docx
| MĐB16.docx
|
17 | Cấp giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia | ĐB17_1.001023.000.00.00.H25.docx
| MĐB17.docx
|
18 | Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia | ĐB18_1.001577.000.00.00.H25.docx
| MĐB18.docx
|
19 | Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải | ĐB19_2.001921.000.00.00.H25.docx
| MĐB6.docx
|
20 | Chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải | ĐB20_2.001963.000.00.00.H25.docx
| MĐB20.docx
|
21 | Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, chấp thuận xây dựng cùng thời điểm với cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải | ĐB8_2.001915.000.00.00.H25.docx
| MĐB21.docx
|
III | Lĩnh vực đường thủy nội địa | | |
1 | Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa | ĐT1_1.009442.000.00.00.H25.docx
| MĐT1.docx
|
2 | Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu | ĐT2_1.009443.000.00.00.H25.docx
| MĐT2.docx
|
3 | Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa | ĐT3_1.009444.000.00.00.H25.docx
|
|
4 | Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa | ĐT4_1.009445.000.00.00.H25.docx
| |
5 | Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa | ĐT5_1.009446.000.00.00.H25.docx
| MĐT5.docx
|
6 | Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa | ĐT6_1.009447.000.00.00.H25.docx
| |
7 | Thiết lập khu neo đậu | ĐT7_1.009448.000.00.00.H25.docx
| MĐT7.docx
|
8 | Công bố hoạt động khu neo đậu | ĐT8_1.009449.000.00.00.H25.docx
| MĐT8.docx
|
9 | Công bố đóng khu neo đậu | ĐT9_1.009450.000.00.00.H25.docx
| MĐT9.docx
|
10 | Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa | ĐT10_1.009451.000.00.00.H25.docx
| MĐT10.docx
|
11 | Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng | ĐT11_1.009461.000.00.00.H25 (1).docx
| MĐT11.docx
|
12 | Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa | ĐT12_1.003658.000.00.00.H25.docx
| MĐT12.docx
|
13 | Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa | ĐT13_1.004242.000.00.00.H25.docx
| MĐT13.docx
|
14 | Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa | ĐT14_1.009452.000.00.00.H25.docx
| MĐT14.docx
|
15 | Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa, phục vụ thi công công trình chính | ĐT15_1.009453.000.00.00.H25.docx
|
|
16 | Công bố hoạt động bến thủy nội địa | ĐT16_1.009454.000.00.00.H25.docx
| MĐT16.docx
|
17 | Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính | ĐT17_1.009455.000.00.00.H25.docx
| MĐT17.docx
|
18 | Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng | ĐT18_1.009460.000.00.00.H25.docx
| MĐT18.docx
|
19 | Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương: | ĐT19_1.009459.000.00.00.H25.docx
| MĐT19.docx
|
20 | Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa | ĐT7_1.009459.000.00.00.H25.docx
| MĐT20.docx
|
21 | Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa | ĐT21_1.009463.000.00.00.H25.docx
| MĐT21.docx
|
22 | Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa | ĐT22_1.009464.000.00.00.H25.docx
|
|
23 | Chấp thuận phương án đảm bảo an toàn giao thông | ĐT23_1.009465.000.00.00.H25.docx
| MĐT23.docx
|
24 | Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài | ĐT24_1.009458.000.00.00.H25.docx
| MĐT24.docx
|
25 | Công bố hoạt động cảng thủy nội địa | ĐT25_1.009456.000.00.00.H25.docx
|
|