Thông báo danh sách phù hiệu xe kinh doanh vận tải không còn giá trị sử dụng do ngừng kinh doanh vận tải; bán xe không thu hồi phù hiệu, bị thất lạc, mất không nộp về Sở Giao thông vận tải Hà Nam
Căn cứ các quy định hiện hành về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô và giấy đề nghị dừng kinh doanh vận tải của các tổ chức, cá nhân; Sở Giao thông vận tải thông báo 29 phù hiệu xe đã cấp cho các đơn vị kinh doanh vận tải không còn giá trị sử dụng do ngừng kinh doanh vận tải; bán xe không thu hồi phù hiệu, bị thất lạc, mất không nộp về Sở Giao thông vận tải Hà Nam.
Page Content
Để tăng cường công tác quản lý, tránh tình
trạng tổ chức, cá nhân tiếp tục sử dụng phù hiệu trong hoạt động kinh doanh vận
tải; đồng thời xử lý nghiêm, triệt để các
hành vi vi phạm về hoạt động vận tải đường bộ, đảm bảo trật tự an toàn giao
thông; Sở Giao thông vận tải thông báo 29 phù hiệu xe đã cấp cho các đơn vị kinh doanh vận tải không còn giá trị sử dụng do ngừng kinh doanh vận tải; bán xe không thu hồi phù hiệu, bị thất lạc, mất không nộp về Sở Giao thông vận tải Hà Nam. Đồng thời
yêu
cầu các đơn vị kinh doanh vận tải không đưa các phương tiện nêu trên vào đoạt
động kinh doanh vận tải khi chưa được Sở Giao thông vận tải Hà Nam cấp phù hiệu
theo quy định đồng thời chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu để xảy ra vi phạm và đề nghị các
đơn vị chức năng kiểm tra, kiểm soát và xử lý theo quy định. Danh sách phù hiệu không còn giá trị sử dụng
TT | Biển kiểm soát | Số Phù hiệu | Phù hiệu có giá trị đến | Loại hình | Đơn vị kinh doanh vận tải |
1 | 90C09512 | 3519008606 | 25/09/2026 | Xe Đầu Kéo | Đinh Thị Nhung |
2 | 90C10047 | 3520009439 | 25/09/2026 | Xe Tải | |
3 | 90H00147 | XT3522000081 | 25/09/2026 | Xe Tải | |
4 | 90C08839 | 3519008007 | 30/07/2025 | Xe Tải | Vũ Trọng Đạt |
5 | 90C06551 | 3518007317 | 30/07/2025 | Xe Tải | |
6 | 90T6209 | 3517003746 | 23/07/2023 | Xe Tải | Công ty TNHH Hùng Dũng |
7 | 90C07799 | XT3523000167 | 31/01/2024 | Xe Tải | Công ty CP TM XNK khí dầu mỏ hóa lỏng Hà Nam |
8 | 90C05467 | XT3523000171 | 13/03/2030 | Xe Tải | |
9 | 90C04695 | XT3523000172 | 13/03/2030 | Xe Tải | |
10 | 90C05450 | 3518006888 | 14/03/2023 | Xe Tải | |
11 | 90C04308 | 3518006891 | 14/03/2023 | Xe Tải | |
12 | 90C05722 | 3518006893 | 14/03/2023 | Xe Tải | |
13 | 90C04795 | 3518006895 | 14/03/2023 | Xe Tải | |
14 | 90C04861 | 3518006892 | 14/03/2023 | Xe Tải | |
15 | 90C01819 | 3518006881 | 14/03/2023 | Xe Tải | |
16 | 90C06776 | 3518006898 | 14/03/2023 | Xe Tải | |
17 | 90C07044 | 3517003373 | 26/04/2024 | Xe Tải | Dương Văn Tích |
18 | 90T5772 | 3517002504 | 26/04/2024 | Xe Tải | |
19 | 90C03666 | 3517003474 | 30/06/2023 | Xe Tải | Nguyễn Văn Dương 1974 |
20 | 90C01380 | 3517003464 | 30/06/2023 | Xe Tải | |
21 | 90C02012 | 3517003463 | 30/06/2023 | Xe Tải | |
22 | 90C04690 | ĐK3523000095 | 17/04/2030 | Xe Tải | Công ty TNHH Hiền Minh |
23 | 90C04378 | ĐK3523000096 | 17/04/2030 | Xe Tải | |
24 | 90C04669 | ĐK3523000098 | 17/04/2030 | Xe Tải | |
25 | 90A03653 | TX3522000019 | 19/04/2024 | Xe Taxi | Chi nhánh HTX Hòa Bình Xanh tại Hà Nam |
26 | 90A05283 | TX3522000026 | 04/06/2024 | Xe Taxi | |
27 | 90A06762 | TX3523000106 | 11/12/2025 | Xe Taxi | Công ty TNHH Mai Linh Hà Nam |
28 | 90A03339 | 3517004469 | 20/09/2024 | Xe Taxi | |
29 | 90A09902 | 3519008740 | 20/09/2024 | Xe Taxi |
|