Thông tin chỉ đạo, điều hành
Thông báo phù hiệu không còn giá trị sử dụng
Cân cứ các quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô và căn cứ Quyết đinh 220/QĐ-SGTVT ngày 12/07/2024 của Sở GTVT Hà Nam về việc thu hồi phù hiệu phương tiện vi phạm tốc độ qua trích xuất dữ liệu từ Hệ thống thiết bị giám sát hành trình tháng 4/2024. Để tăng cường công tác quản lý, tránh tình trạng tổ chức, cá nhân tiếp tục sử dụng phù hiệu trong hoạt động kinh doanh vận tải; đồng thời xử lý nghiêm, triệt để các hành vi vi phạm về hoạt động vận tải đường bộ, đảm bảo trật tự an toàn giao thông. Sở giao thông vận tải Hà Nam thông báo 19 phù hiệu xe ô tô không còn giá trị sử dụng.
Page Content
DANH SÁCH PHÙ HIỆU XE Ô TÔ THÁNG 4 KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ SỬ DỤNG
STT | Biển kiểm soát | Số phù hiệu | Ngày cấp | Ngày hết hạn | Đơn vị vận tải | Loại hình | |
| | | | | | | |
| 90C03573 | CO3522000019 | 10/05/2022 | 10/05/2029 | CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN TRIỆU LONG | Xe Container | |
2. | 90H02265 | XT3524000113 | 30/01/2024 | 30/01/2031 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI KIÊN PHÚ | Xe tải | |
3. | 90B00515 | HĐ3523000003 | 05/01/2023 | 27/12/2027 | CÔNG TY TNHH DU LỊCH VÀ VẬN TẢI TIẾN THÀNH | Xe hợp đồng | |
4. | 90F00113 | HĐ3522000114 | 27/12/2022 | 27/12/2029 | | Xe hợp đồng | |
5. | 90H00072 | ĐK3523000370 | 19/09/2023 | 19/09/2030 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỊNH | Xe đầu kéo | |
6. | 90C04120 | XT3522000814 | 01/11/2022 | 01/11/2029 | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI NAM VÂN | Xe đầu kéo | |
7. | 90H01436 | ĐK3522000020 | 23/03/2022 | 28/03/2026 | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI AN HÙNG CƯỜNG | Xe đầu kéo | |
8. | 90H01431 | ĐK3523000553 | 08/12/2023 | 08/12/2030 | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI LINH CHI HÀ NAM | Xe đầu kéo | |
9. | 90H00516 | ĐK3524000110 | 26/03/2024 | 26/03/2031 | DOANH NGHIỆP TN TRẦN DUY NAM | Xe đầu kéo | |
10. | 90C09186 | 3519008171 | 19/04/2019 | 06/02/2024 | ĐỖ NGỌC VIỆT | Xe tải | |
11. | 90H02620 | ĐK3523000241 | 29/06/2023 | 29/06/2030 | HỘ KINH DOANH TRỊNH VĂN VIỆT 1985 | Xe đầu kéo | |
12. | 90H02633 | ĐK3523000171 | 24/05/2023 | 24/05/2030 | | Xe đầu kéo | |
13. | 90H02779 | ĐK3523000170 | 24/05/2023 | 24/05/2030 | | Xe đầu kéo | |
14. | 90H02773 | ĐK3523000248 | 30/06/2023 | 30/06/2030 | LÊ VĂN HÀ 1983 | Xe đầu kéo | |
15. | 90F00085 | HĐ3523000033 | 02/03/2023 | 02/03/2030 | NGUYỄN QUỐC BIÊN | Xe hợp đồng | |
16. | 90H02007 | ĐK3524000097 | 20/03/2024 | 20/03/2031 | NGUYỄN VĂN KIỂM | Xe đầu kéo | |
17. | 90H01161 | XT3523000782 | 02/08/2023 | 02/08/2030 | PHẠM VĂN THĂNG | Xe tải | |
18. | 90C10291 | 3520009385 | 24/11/2020 | 24/11/2027 | TRẦN VĂN CƯỜNG 1993 | Xe tải | |
19. | 90H02741 | ĐK3523000501 | 27/11/2023 | 27/11/2030 | VŨ TRƯỜNG DUY | Xe đầu kéo |
|