STT | Biển kiểm soát | Số phù hiệu | Ngày cấp | Ngày Hết hạn | Loại hình | Sở GTVT | Đơn vị vận tải | Đơn vị truyền dữ liệu | Vi phạm tốc độ |
| Tổng km hành trình |
| | | | | | | | | Lần | /1000 Km | |
1 | 90C05023 | ĐK3521000014 | 10/12/2021 | 10/12/2028 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP TRƯỜNG SƠN | Công ty Cổ phần giải pháp dịch vụ Số | 51 | 9,73057 | 5.241,21 |
2 | 90C08567 | ĐK3524000256 | 21/05/2024 | 21/05/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH AN PHÚC SƠN | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 99 | 13,40622 | 7.384,63 |
3 | 90C02069 | 3521009753 | 22/07/2021 | 22/07/2028 | Xe Container | Hà Nam | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI NGỌC QUỲNH | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 16 | 5,87373 | 2.723,99 |
4 | 90H02517 | ĐK3524000264 | 23/05/2024 | 23/05/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI BẢO ANH | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 199 | 27,08145 | 7.348,20 |
5 | 90H02539 | ĐK3524000266 | 23/05/2024 | 23/05/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI BẢO ANH
| Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 66 | 6,97511 | 9.462,22 |
6 | 90H02606 | ĐK3524000265 | 23/05/2024 | 23/05/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI BẢO ANH
| Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 103 | 9,51873 | 10.820,77 |
7 | 90G00104 | XT3523000935 | 07/09/2023 | 07/09/2030 | Xe tải | Hà Nam | CÔNG TY TNHH PHƯƠNG LÂM | Công ty TNHH Ứng dụng Bản đồ Việt (VIETMAP) | 23 | 8,29884 | 2.771,47 |
8 | 90H00449 | CO3523000011 | 11/02/2023 | 11/02/2030 | Xe Container | Hà Nam | CÔNG TY TNHH PHƯƠNG LÂM
| Công ty TNHH Ứng dụng Bản đồ Việt (VIETMAP) | 22 | 6,62456 | 3.320,98 |
9 | 90H02080 | CO3524000042 | 03/05/2024 | 03/05/2025 | Xe Container | Hà Nam | CÔNG TY TNHH PHƯƠNG LÂM
| Công ty TNHH Ứng dụng Bản đồ Việt (VIETMAP) | 29 | 5,89916 | 4.915,96 |
10 | 90C10645 | CO3524000052 | 28/05/2024 | 28/05/2031 | Xe Container | Hà Nam | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VINH HOA | Công ty TNHH Phát triển công nghệ điện tử Bình Anh | 17 | 5,27128 | 3.225,02 |
11 | 90H03075 | ĐK3524000061 | 29/02/2024 | 26/03/2027 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH TM & VT BẢO HÂN | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 185 | 29,25694 | 6.323,29 |
12 | 90C08742 | XT3524000486 | 27/05/2024 | 27/05/2031 | Xe tải | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI 1 - 5 | Công ty TNHH Ứng dụng Bản đồ Việt (VIETMAP) | 19 | 8,75031 | 2.171,35 |
13 | 90H02824 | ĐK3524000245 | 16/05/2024 | 16/05/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÀ HIỆU | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 38 | 11,90468 | 3.192,02 |
14 | 90E00280 | XT3523001117 | 08/11/2023 | 08/11/2030 | Xe tải | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LÝ NHÂN 3979 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 37 | 7,01271 | 5.276,13 |
15 | 90H00079 | ĐK3523000371 | 19/09/2023 | 19/09/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỊNH | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 21 | 7,82883 | 2.682,39 |
16 | 90H02935 | ĐK3524000146 | 11/04/2024 | 11/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỊNH
| CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 40 | 5,72325 | 6.989,04 |
17 | 90H02943 | ĐK3524000143 | 11/04/2024 | 11/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỊNH
| CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 206 | 22,41297 | 9.191,11 |
18 | 90H02973 | ĐK3524000144 | 11/04/2024 | 11/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỊNH
| CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 76 | 11,82256 | 6.428,39 |
19 | 90H02990 | ĐK3524000145 | 11/04/2024 | 11/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỊNH
| CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 63 | 5,50980 | 11.434,18 |
20 | 90E00380 | ĐK3524000085 | 19/03/2024 | 19/03/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI HƯNG KHANG | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 92 | 19,15303 | 4.803,42 |
21 | 90F00272 | ĐK3524000087 | 19/03/2024 | 19/03/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI HƯNG KHANG
| CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 110 | 28,14559 | 3.908,25 |
22 | 90F00285 | ĐK3524000107 | 22/03/2024 | 22/03/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI HƯNG KHANG
| Công ty Cổ phần VCOMSAT | 309 | 24,84073 | 12.439,25 |
23 | 90F00386 | ĐK3524000086 | 19/03/2024 | 19/03/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI HƯNG KHANG
| CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 108 | 26,24662 | 4.114,82 |
24 | 90F00259 | ĐK3524000257 | 21/05/2024 | 21/05/2031 | Xe Container | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI TÀI TÂM | Công ty TNHH Ứng dụng Bản đồ Việt (VIETMAP) | 27 | 7,54903 | 3.576,62 |
25 | 90H02961 | ĐK3524000185 | 22/04/2024 | 22/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI TRANG NAM HN | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 155 | 16,29881 | 9.509,89 |
26 | 90B00268 | CĐ3524000004 | 23/05/2024 | 01/01/2030 | Xe tuyến cố định | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC CƯỜNG | Công ty TNHH Phát triển công nghệ điện tử Bình Anh | 151 | 37,06650 | 4.073,76 |
27 | 90B00544 | CĐ3523000011 | 11/01/2023 | 11/01/2030 | Xe tuyến cố định | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC CƯỜNG
| Công ty TNHH Phát triển công nghệ điện tử Bình Anh | 28 | 20,01936 | 1.398,65 |
28 | 90C07889 | 3518005514 | 19/03/2018 | 27/09/2024 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ SƠN TÙNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 21 | 9,18490 | 2.286,36 |
29 | 90C04647 | ĐK3524000277 | 24/05/2024 | 24/05/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC THỊNH HN | Công ty TNHH Ứng dụng Bản đồ Việt (VIETMAP) | 24 | 5,48205 | 4.377,92 |
30 | 90C06239 | ĐK3524000276 | 24/05/2024 | 24/05/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC THỊNH HN
| Công ty TNHH Ứng dụng Bản đồ Việt (VIETMAP) | 29 | 5,81179 | 4.989,86 |
31 | 90H00099 | ĐK3524000219 | 02/05/2024 | 02/05/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VTTM HƯNG VƯỢNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 128 | 14,34034 | 8.925,87 |
32 | 90H00114 | ĐK3524000217 | 02/05/2024 | 02/05/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VTTM HƯNG VƯỢNG
| CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 77 | 6,60057 | 11.665,66 |
33 | 90H00132 | ĐK3524000216 | 02/05/2024 | 02/05/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VTTM HƯNG VƯỢNG
| CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 298 | 42,75713 | 6.969,60 |
34 | 90H00173 | ĐK3524000215 | 02/05/2024 | 02/05/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VTTM HƯNG VƯỢNG
| CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 292 | 28,75921 | 10.153,27 |
35 | 90H00668 | ĐK3524000218 | 02/05/2024 | 02/05/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VTTM HƯNG VƯỢNG
| Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 111 | 13,18263 | 8.420,17 |
36 | 90H01461 | ĐK3524000214 | 02/05/2024 | 02/05/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VTTM HƯNG VƯỢNG
| CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 73 | 26,42121 | 2.762,93 |
37 | 90H01796 | ĐK3524000202 | 22/04/2024 | 22/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VTTM HƯNG VƯỢNG
| CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 501 | 43,41292 | 11.540,34 |
38 | 90H01918 | ĐK3524000201 | 22/04/2024 | 22/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VTTM HƯNG VƯỢNG
| Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 248 | 23,04285 | 10.762,56 |
39 | 90H01996 | ĐK3524000200 | 22/04/2024 | 22/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VTTM HƯNG VƯỢNG
| Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 217 | 26,53455 | 8.178,02 |
40 | 90H02587 | ĐK3524000203 | 22/04/2024 | 22/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VTTM HƯNG VƯỢNG
| Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 136 | 24,55382 | 5.538,85 |
41 | 90C10198 | ĐK3524000299 | 27/05/2024 | 27/05/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI PHÚ THÀNH | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG BÌNH MINH | 42 | 5,57473 | 7.534,00 |
42 | 90H00373 | ĐK3524000186 | 22/04/2024 | 22/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KHÁNH HỒNG | Công ty TNHH Phát triển công nghệ điện tử Bình Anh | 47 | 7,87723 | 5.966,57 |
43 | 90C05419 | ĐK3524000205 | 23/04/2024 | 23/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUÂN TRƯỜNG | Viettel Tracking | 30 | 5,02628 | 5.968,63 |
44 | 90C07477 | ĐK3524000206 | 23/04/2024 | 23/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUÂN TRƯỜNG
| Viettel Tracking | 56 | 5,97207 | 9.376,99 |
45 | 90C09772 | ĐK3524000310 | 27/05/2024 | 27/05/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUÂN TRƯỜNG
| Viettel Tracking | 52 | 5,96563 | 8.716,60 |
46 | 90C10270 | ĐK3524000209 | 23/04/2024 | 23/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUÂN TRƯỜNG
| Viettel Tracking | 58 | 8,88814 | 6.525,55 |
47 | 90H01938 | ĐK3524000207 | 23/04/2024 | 23/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUÂN TRƯỜNG
| Viettel Tracking | 58 | 6,99048 | 8.297,00 |
48 | 90E00214 | HĐ3523000125 | 13/09/2023 | 13/09/2030 | Xe hợp đồng | Hà Nam | ĐINH TRỌNG TRƯỜNG | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 37 | 12,00146 | 3.082,96 |
49 | 90H02355 | ĐK3523000262 | 13/07/2023 | 13/07/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | ĐINH VĂN KẾT | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 31 | 6,68733 | 4.635,63 |
50 | 90B00614 | 3519008215 | 21/05/2019 | 15/05/2026 | Xe hợp đồng | Hà Nam | ĐỖ VĂN THỈNH 1971 | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 167 | 17,21885 | 9.698,68 |
51 | 90F00114 | HĐ3524000069 | 03/04/2024 | 03/04/2031 | Xe hợp đồng | Hà Nam | HỘ KINH DOANH ĐỖ VĂN THÙY 1986 | Công ty Cổ phần Điện tử viễn thông Ánh Dương | 63 | 14,66620 | 4.295,59 |
52 | 90H00471 | XT3523001309 | 26/12/2023 | 26/12/2030 | Xe tải | Hà Nam | HỘ KINH DOANH TRẦN VĂN DẦN | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 18 | 5,33057 | 3.376,75 |
53 | 90H02678 | ĐK3523000172 | 24/05/2023 | 24/05/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | HỘ KINH DOANH TRỊNH VĂN VIỆT 1985 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 37 | 5,01087 | 7.383,94 |
54 | 90F00187 | HĐ3523000098 | 11/08/2023 | 11/08/2030 | Xe hợp đồng | Hà Nam | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 1984 | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 26 | 5,96799 | 4.356,57 |
55 | 90H03107 | ĐK3524000121 | 03/04/2024 | 17/05/2025 | Xe đầu kéo | Hà Nam | NGUYỄN QUYẾT THẮNG | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 35 | 5,73786 | 6.099,83 |
56 | 90H00959 | XT3521000017 | 07/12/2021 | 07/12/2028 | Xe tải | Hà Nam | NGUYỄN THỊ HƯƠNG 1978 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 51 | 5,79923 | 8.794,28 |
57 | 90C06869 | ĐK3524000325 | 31/05/2024 | 31/05/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | NGUYỄN VĂN THẮNG | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 398 | 29,35439 | 13.558,45 |
58 | 90H00753 | XT3524000511 | 31/05/2024 | 30/07/2025 | Xe tải | Hà Nam | VŨ TRỌNG ĐẠT | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 133 | 15,72653 | 8.457,05 |
59 | 90H02496 | XT3524000512 | 31/05/2024 | 30/07/2025 | Xe tải | Hà Nam | VŨ TRỌNG ĐẠT
| Công ty Cổ phần VCOMSAT | 321 | 48,57201 | 6.608,74 |
60 | 90H03148 | ĐK3524000210 | 24/04/2024 | 24/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | VŨ TRƯỜNG DUY | Công ty TNHH Phát triển công nghệ điện tử Bình Anh | 44 | 12,77428 | 3.444,42
|