STT | Biển kiểm soát | Loại hình | Sở GTVT | Đơn vị vận tải | Đơn vị truyền dữ liệu | Vi phạm tốc độ |
| Tổng km hành trình |
| | | | | | Lần | /1000 Km | |
1 | 90H02136 | Xe tải | Hà Nam | BÙI VĂN GIỚI 1978 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 335 | 26,85098 | 12.476,27 |
2 | 90H02503 | Xe tải | Hà Nam | CÔNG TY CP TM XNK KHÍ DẦU MỎ HÓA LỎNG HÀ NAM | Công ty cổ phần Công nghệ Eupfin Việt Nam | 20 | 7,26840 | 2.751,64 |
3 | 90C06883 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH BÊ TÔNG HOÀNG HÀ | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 12 | 12,00000 | 910,15 |
4 | 90H02429 | Xe tải | Hà Nam | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI VẬN TẢI GIA HÂN | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 38 | 5,51368 | 6.891,95 |
5 | 90H01645 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI KIÊN PHÚ | Viettel Tracking | 18 | 15,81083 | 1.138,46 |
6 | 90H02531 | Xe tải | Hà Nam | CÔNG TY TNHH HUYỀN NGUYÊN | Công ty TNHH Ứng dụng Bản đồ Việt (VIETMAP) | 7 | 7,00000 | 434,60 |
7 | 90C08761 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THẮNG LAN | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 18 | 7,15548 | 2.515,55 |
8 | 90H02858 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÀ HIỆU | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 73 | 14,87661 | 4.907,03 |
9 | 90B00618 | Xe tuyến cố định | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC CƯỜNG | Công ty TNHH Phát triển công nghệ điện tử Bình Anh | 18 | 7,19346 | 2.502,27 |
10 | 90C08567 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ SƠN TÙNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 18 | 11,44415 | 1.572,86 |
11 | 90H00569 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI AN HÙNG CƯỜNG | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 7 | 7,00000 | 656,17 |
12 | 90H00810 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI AN HÙNG CƯỜNG | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 6 | 6,00000 | 473,68 |
13 | 90H01124 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI AN HÙNG CƯỜNG | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 32 | 32,00000 | 528,46 |
14 | 90C10570 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI LINH CHI HÀ NAM | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 35 | 35,00000 | 817,53 |
15 | 90H02543 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU HÀ NAM | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 19 | 7,66839 | 2.477,70 |
16 | 90C06707 | Xe Container | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VT VÀ TM MINH KHÁNH | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 27 | 5,33115 | 5.064,58 |
17 | 90C10198 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI PHÚ THÀNH | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG BÌNH MINH | 26 | 5,06776 | 5.130,47 |
18 | 90C04669 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CTY TNHH HIỀN MINH | Viettel Tracking | 9 | 5,74795 | 1.565,78 |
19 | 90B00471 | Xe bus | Hà Nam | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬN TẢI HẢI ĐĂNG | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 7 | 6,02547 | 1.161,74 |
20 | 90H01083 | Xe tải | Hà Nam | ĐÀO DUY BÁ 1967 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 17 | 5,42789 | 3.131,97 |
21 | 90B00627 | Xe hợp đồng | Hà Nam | ĐINH THỊ HIỀN | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 27 | 6,95016 | 3.884,80 |
22 | 90C03554 | Xe tải | Hà Nam | ĐINH VĂN LÝ | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 35 | 7,84936 | 4.458,96 |
23 | 90H00968 | Xe tải | Hà Nam | ĐỖ QUỐC TRÌNH 1982 | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 17 | 8,58188 | 1.980,92 |
24 | 90C07986 | Xe tải | Hà Nam | HOÀNG QUYỀN ANH | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 9 | 8,39842 | 1.071,63 |
25 | 90B00321 | Xe tuyến cố định | Hà Nam | HTX DỊCH VỤ VẬN TẢI HÀNH KHÁCH LÝ NHÂN | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 203 | 11,24396 | 18.054,14 |
26 | 90H00717 | Xe tải | Hà Nam | LÊ VĂN TÂM 1996 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 16 | 6,19176 | 2.584,08 |
27 | 90C02709 | Xe đầu kéo | Hà Nam | NGUYỄN THẾ HÙNG 1975 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 31 | 5,43433 | 5.704,47 |
28 | 90H00926 | Xe tải | Hà Nam | NGUYỄN VĂN CHUNG 1987 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 6 | 6,00000 | 509,73 |
29 | 90H01936 | Xe tải | Hà Nam | PHẠM CÔNG SINH | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 7 | 5,08850 | 1.375,65 |
30 | 90C10622 | Xe đầu kéo | Hà Nam | TRẦN THỊ LỢI 1980 | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 62 | 13,04152 | 4.754,05 |
31 | 90H00539 | Xe tải | Hà Nam | TRẦN THỊ THẮM 1977 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG BÌNH MINH | 38 | 7,74270 | 4.907,85 |
32 | 90C04501 | Xe tải | Hà Nam | TRỊNH VĂN TUYỀN | Công ty Cổ phần HC- Phát triển Công nghệ Smart Parking | 23 | 9,54999 | 2.408,38 |
33 | 90H00753 | Xe tải | Hà Nam | VŨ TRỌNG ĐẠT 1994 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 40 | 5,13959 | 7.782,72 |
34 | 90F00004 | Xe hợp đồng | Hà Nam | VŨ XUÂN BÚT | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 23 | 7,08566 | 3.245,99
|