TT | Biển kiểm soát | Số Phù hiệu | Ngày cấp | Ngày hết hạn | Loại hình | Sở GTVT | Đơn vị vận tải | Đơn vị truyền dữ liệu | Vi phạm tốc độ |
| Tổng km hành trình |
| | | | | | | | | Lần | /1000 Km | |
1 | 90C03573 | CO3522000019 | 10/05/2022 | 10/05/2029 | Xe Container | Hà Nam | CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN TRIỆU LONG | Công ty TNHH Phát triển công nghệ điện tử Bình Anh | 47 | 6,49968 | 7.231,12 |
2 | 90H02583 | XT3523000136 | 08/03/2023 | 18/01/2024 | Xe tải | Hà Nam | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TẤT THÀNH CÔNG | Công ty Cổ phần Điện tử viễn thông Ánh Dương | 59 | 15,09918 | 3.907,50 |
3 | 90H02265 | XT3524000113 | 30/01/2024 | 30/01/2031 | Xe tải | Hà Nam | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ VẬN TẢI KIÊN PHÚ | Viettel Tracking | 11 | 7,68025 | 1.432,24 |
4 | 90B00515 | HĐ3523000003 | 05/01/2023 | 27/12/2027 | Xe hợp đồng | Hà Nam | CÔNG TY TNHH DU LỊCH VÀ VẬN TẢI TIẾN THÀNH | Công ty Cổ phần Công nghệ Điện tử & Viễn thông Việt Nam | 8 | 8,00000 | 963,58 |
5 | 90F00113 | HĐ3522000114 | 27/12/2022 | 27/12/2029 | Xe hợp đồng | Hà Nam | | Công ty Cổ phần Công nghệ Điện tử & Viễn thông Việt Nam | 61 | 5,92478 | 10.295,74 |
6 | 90C04903 | ĐK3523000059 | 17/03/2023 | 17/03/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH KHOÁNG SẢN BẢO MINH | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 215 | 32,79860 | 6.555,16 |
7 | 90C04909 | ĐK3523000058 | 17/03/2023 | 17/03/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 21 | 21,00000 | 904,03 |
8 | 90F00116 | ĐK3524000109 | 25/03/2024 | 25/03/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÀNH PHÁT LÝ NHÂN | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 39 | 6,24848 | 6.241,51 |
9 | 90H00241 | ĐK3522000142 | 01/12/2022 | 01/12/2029 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI BẢO ANH | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 242 | 22,90352 | 10.566,06 |
10 | 90C10417 | ĐK3524000166 | 15/04/2024 | 15/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THẮNG LAN | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 155 | 9,78466 | 15.841,13 |
11 | 90C10440 | CO3522000073 | 20/12/2022 | 20/12/2029 | Xe Container | Hà Nam | | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 510 | 33,03351 | 15.438,87 |
12 | 90H00137 | ĐK3524000167 | 15/04/2024 | 15/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 88 | 7,24627 | 12.144,18 |
13 | 90H00354 | ĐK3523000528 | 30/11/2023 | 30/11/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 76 | 5,83709 | 13.020,19 |
14 | 90H01749 | CO3524000026 | 16/04/2024 | 16/04/2031 | Xe Container | Hà Nam | | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 183 | 13,54478 | 13.510,74 |
15 | 90H02480 | ĐK3524000173 | 19/04/2024 | 19/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 563 | 34,52522 | 16.306,92 |
16 | 90C06330 | XT3524000134 | 16/02/2024 | 16/02/2031 | Xe tải | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƯỜNG TIÊN | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 24 | 7,32626 | 3.275,89 |
17 | 90H02333 | XT3524000132 | 16/02/2024 | 16/02/2031 | Xe tải | Hà Nam | | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Viview Việt Nam | 19 | 5,66974 | 3.351,12 |
18 | 90H00072 | ĐK3523000370 | 19/09/2023 | 19/09/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH ĐỊNH | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 63 | 9,15507 | 6.881,43 |
19 | 90H01717 | XT3522000366 | 08/05/2022 | 08/05/2029 | Xe tải | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI THIÊN PHÚ | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 33 | 7,72741 | 4.270,51 |
20 | 90C04120 | XT3522000814 | 01/11/2022 | 01/11/2029 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI NAM VÂN | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 73 | 10,40035 | 7.019,00 |
21 | 90H00512 | ĐK3523000086 | 05/04/2023 | 05/04/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THÀNH HẰNG | Viettel Tracking | 72 | 6,14362 | 11.719,47 |
22 | 90H01436 | ĐK3522000020 | 23/03/2022 | 28/03/2026 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI AN HÙNG CƯỜNG | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 8 | 5,49338 | 1.456,30 |
23 | 90H01431 | ĐK3523000553 | 08/12/2023 | 08/12/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI LINH CHI HÀ NAM | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 6 | 6,00000 | 334,59 |
24 | 90C05903 | ĐK3523000409 | 25/10/2023 | 25/10/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC THỊNH HN | Công ty TNHH Ứng dụng Bản đồ Việt (VIETMAP) | 26 | 5,47814 | 4.746,14 |
25 | 90H01382 | ĐK3524000007 | 12/01/2024 | 12/01/2031 | Xe tải | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VTTM HƯNG VƯỢNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 28 | 5,01200 | 5.586,59 |
26 | 90H03045 | ĐK3524000158 | 12/04/2024 | 12/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 303 | 23,14492 | 13.091,43 |
27 | 90H03054 | ĐK3524000157 | 12/04/2024 | 12/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 457 | 33,05637 | 13.824,87 |
28 | 90H03055 | ĐK3524000156 | 12/04/2024 | 12/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 166 | 24,21602 | 6.854,97 |
29 | 90H03079 | ĐK3523000313 | 04/08/2023 | 04/08/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 248 | 26,30232 | 9.428,83 |
30 | 90H03080 | ĐK3524000155 | 12/04/2024 | 12/04/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 614 | 48,58216 | 12.638,38 |
31 | 90C05279 | ĐK3523000235 | 29/06/2023 | 29/06/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG MINH HÀ | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 17 | 6,92123 | 2.456,21 |
32 | 90C06295 | ĐK3523000236 | 29/06/2023 | 29/06/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 6 | 6,00000 | 584,60 |
33 | 90C05415 | ĐK3523000346 | 24/08/2023 | 24/08/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUÂN TRƯỜNG | Viettel Tracking | 60 | 6,48612 | 9.250,52 |
34 | 90H00535 | ĐK3523000532 | 01/12/2023 | 01/12/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | | Viettel Tracking | 33 | 5,80521 | 5.684,55 |
35 | 29H93197 | HĐ3524000041 | 05/02/2024 | 01/02/2029 | Xe hợp đồng | Hà Nam | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ DU LỊCH THỜI ĐẠI | Công ty Cổ phần Công nghệ trực tuyến SKYSOFT | 68 | 6,57733 | 10.338,54 |
36 | 90H00516 | ĐK3524000110 | 26/03/2024 | 26/03/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | DOANH NGHIỆP TN TRẦN DUY NAM | Công ty Cổ phần HC- Phát triển Công nghệ Smart Parking | 13 | 5,59511 | 2.323,46 |
37 | 90B00669 | 3521009490 | 12/01/2021 | 12/01/2026 | Xe hợp đồng | Hà Nam | ĐINH TRỌNG TRƯỜNG | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 15 | 7,65158 | 1.960,38 |
38 | 90F00031 | HĐ3523000080 | 04/08/2023 | 04/08/2030 | Xe hợp đồng | Hà Nam | | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 42 | 15,75092 | 2.666,51 |
39 | 90C09186 | 3519008171 | 19/04/2019 | 06/02/2024 | Xe tải | Hà Nam | ĐỖ NGỌC VIỆT | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 27 | 5,35350 | 5.043,43 |
40 | 90H02620 | ĐK3523000241 | 29/06/2023 | 29/06/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | HỘ KINH DOANH TRỊNH VĂN VIỆT 1985 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 45 | 8,27372 | 5.438,91 |
41 | 90H02633 | ĐK3523000171 | 24/05/2023 | 24/05/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 8 | 8,00000 | 529,05 |
42 | 90H02779 | ĐK3523000170 | 24/05/2023 | 24/05/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 7 | 7,00000 | 907,01 |
43 | 90H02773 | ĐK3523000248 | 30/06/2023 | 30/06/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | LÊ VĂN HÀ 1983 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 94 | 19,67302 | 4.778,12 |
44 | 90H02573 | ĐK3523000383 | 22/09/2023 | 22/09/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | MAI THỊ LAN ANH | Công ty TNHH Phát triển công nghệ điện tử Bình Anh | 29 | 8,92146 | 3.250,59 |
45 | 90F00085 | HĐ3523000033 | 02/03/2023 | 02/03/2030 | Xe hợp đồng | Hà Nam | NGUYỄN QUỐC BIÊN | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 11 | 5,63034 | 1.953,70 |
46 | 90H02007 | ĐK3524000097 | 20/03/2024 | 20/03/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | NGUYỄN VĂN KIỂM | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 90 | 19,32797 | 4.656,46 |
47 | 90H01161 | XT3523000782 | 02/08/2023 | 02/08/2030 | Xe tải | Hà Nam | PHẠM VĂN THĂNG | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 44 | 5,78118 | 7.610,90 |
48 | 90C04928 | XT3523001229 | 12/12/2023 | 12/12/2030 | Xe tải | Hà Nam | TRẦN ĐỨC HOAN | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 17 | 6,91409 | 2.458,75 |
49 | 90C10291 | 3520009385 | 24/11/2020 | 24/11/2027 | Xe tải | Hà Nam | TRẦN VĂN CƯỜNG 1993 | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 6 | 6,00000 | 660,90 |
50 | 90H01778 | XT3522000386 | 17/05/2022 | 17/05/2029 | Xe tải | Hà Nam | TRẦN VĂN ĐOÀN 1989 | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 38 | 23,78685 | 1.597,52 |
51 | 90H02741 | ĐK3523000501 | 27/11/2023 | 27/11/2030 | Xe đầu kéo | Hà Nam | VŨ TRƯỜNG DUY | Công ty Cổ phần Công nghệ Điện tử & Viễn thông Việt Nam | 46 | 6,10829 | 7.530,75 |
52 | 90C07265 | ĐK3524000119 | 29/03/2024 | 29/03/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | VŨ VĂN DƯƠNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 27 | 18,75524 | 1.439,60 |
53 | 90H01032 | ĐK3524000113 | 27/03/2024 | 27/03/2031 | Xe đầu kéo | Hà Nam | VŨ VĂN ĐÔ | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 46 | 9,86192 | 4.664,41
|