STT | Biển kiểm soát | Loại hình | Sở GTVT | Đơn vị vận tải | Đơn vị truyền dữ liệu | Vi phạm tốc độ |
| Tổng km hành trình |
| | | | | | Lần | /1000 Km | |
1 | 29B41472 | Xe hợp đồng | Hà Nam | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ TM VÀ VT DUY KHANG | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU | 207 | 11,15680 | 18.553,71 |
2 | 90C08328 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VLXD HAMICO | Công ty cổ phần Công nghệ Eupfin Việt Nam | 39 | 8,76574 | 4.449,14 |
3 | 90C05417 | Xe tải | Hà Nam | CÔNG TY TNHH BIÊN CHUYÊN | Công ty Cổ phần HC- Phát triển Công nghệ Smart Parking | 62 | 6,37969 | 9.718,33 |
4 | 90H02583 | Xe tải | Hà Nam | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TẤT THÀNH CÔNG | Công ty Cổ phần Điện tử viễn thông Ánh Dương | 40 | 10,67559 | 3.746,87 |
5 | 90C10728 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH HÙNG DŨNG | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 15 | 6,50330 | 2.306,52 |
6 | 90H02517 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI BẢO ANH | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 381 | 32,74105 | 11.636,77 |
7 | 90H02539 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI BẢO ANH | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 485 | 29,54638 | 16.414,87 |
8 | 90H02606 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI BẢO ANH | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 293 | 17,29648 | 16.939,86 |
9 | 90C05029 | Xe Container | Hà Nam | CÔNG TY TNHH PHƯƠNG LÂM | Công ty TNHH Ứng dụng Bản đồ Việt (VIETMAP) | 101 | 15,15102 | 6.666,22 |
10 | 90C04436 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH QUANG VÂN | Công ty TNHH Phát triển công nghệ điện tử Bình Anh | 33 | 6,42200 | 5.138,58 |
11 | 90C10645 | Xe Container | Hà Nam | CÔNG TY TNHH SX&TM VINH HOA | Công ty TNHH Phát triển công nghệ điện tử Bình Anh | 25 | 6,77682 | 3.689,04 |
12 | 90C08211 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH TIÊN CHUNG | Viettel Tracking | 6 | 6,00000 | 839,97 |
13 | 90H03013 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH TM & VT BẢO HÂN | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 621 | 38,15382 | 16.276,22 |
14 | 90H00026 | Xe Container | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THẮNG LAN | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 314 | 50,12946 | 6.263,78 |
15 | 90C08742 | Xe tải | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI 1 - 5 | Công ty TNHH Ứng dụng Bản đồ Việt (VIETMAP) | 21 | 12,70497 | 1.652,90 |
16 | 90G00143 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÀ HIỆU | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 419 | 38,16894 | 10.977,51 |
17 | 90H02309 | Xe tải | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LÝ NHÂN 3979 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 34 | 10,05371 | 3.381,84 |
18 | 90H02312 | Xe tải | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LÝ NHÂN 3979 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 27 | 7,30899 | 3.694,08 |
19 | 90F00214 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI HƯNG KHANG | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 917 | 52,05855 | 17.614,78 |
20 | 90H02850 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ĐỨC TOÀN THẮNG | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 185 | 23,19150 | 7.977,06 |
21 | 90H02875 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ĐỨC TOÀN THẮNG | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 72 | 8,66279 | 8.311,41 |
22 | 90F00259 | Xe Container | Hà Nam | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬN TẢI TÀI TÂM | Công ty TNHH Ứng dụng Bản đồ Việt (VIETMAP) | 32 | 5,16168 | 6.199,53 |
23 | 90C05005 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI NAM VÂN | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 46 | 12,52860 | 3.671,60 |
24 | 90E00312 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THÀNH HẰNG | Viettel Tracking | 68 | 5,12192 | 13.276,27 |
25 | 90B00268 | Xe tuyến cố định | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC CƯỜNG | Công ty TNHH Phát triển công nghệ điện tử Bình Anh | 80 | 30,24198 | 2.645,33 |
26 | 90H00660 | Xe tải | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG THÀNH | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 14 | 5,59611 | 2.501,74 |
27 | 90C04647 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC THỊNH HN | Công ty TNHH Ứng dụng Bản đồ Việt (VIETMAP) | 104 | 15,48639 | 6.715,58 |
28 | 90C06239 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC THỊNH HN | Công ty TNHH Ứng dụng Bản đồ Việt (VIETMAP) | 78 | 12,29093 | 6.346,14 |
29 | 90H00581 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC THỊNH HN | Công ty TNHH Ứng dụng Bản đồ Việt (VIETMAP) | 51 | 5,91060 | 8.628,57 |
30 | 90H01550 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC THỊNH HN | Công ty TNHH Ứng dụng Bản đồ Việt (VIETMAP) | 29 | 5,25639 | 5.517,09 |
31 | 90C09573 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI XUÂN HOẠT | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 58 | 5,72997 | 10.122,22 |
32 | 90C03946 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ XỬ LÝ NỀN MÓNG THỊNH VƯỢNG | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 9 | 6,10151 | 1.475,04 |
33 | 90C07192 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU HÀ NAM | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 95 | 12,19605 | 7.789,41 |
34 | 90H02607 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU HÀ NAM | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 102 | 13,67745 | 7.457,53 |
35 | 90C05124 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI PHÚ THÀNH | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG BÌNH MINH | 97 | 17,82456 | 5.441,93 |
36 | 90H02381 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI YẾN TUẤN | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 25 | 7,77580 | 3.215,10 |
37 | 90C05162 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI BẢO CHÂU | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 162 | 16,70862 | 9.695,60 |
38 | 90H02823 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI BẢO CHÂU | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 295 | 22,85936 | 12.905,00 |
39 | 90H02891 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI BẢO CHÂU | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 406 | 25,52617 | 15.905,24 |
40 | 90H01163 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KHÁNH HỒNG | Công ty TNHH Phát triển công nghệ điện tử Bình Anh | 329 | 29,20024 | 11.267,03 |
41 | 90H01723 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KHÁNH HỒNG | Công ty TNHH Phát triển công nghệ điện tử Bình Anh | 239 | 23,98855 | 9.963,08 |
42 | 90C05438 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUÂN TRƯỜNG | Viettel Tracking | 41 | 5,57217 | 7.357,99 |
43 | 90C09367 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUÂN TRƯỜNG | Viettel Tracking | 40 | 6,25881 | 6.390,99 |
44 | 90C09397 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUÂN TRƯỜNG | Viettel Tracking | 26 | 8,22470 | 3.161,21 |
45 | 90C09772 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUÂN TRƯỜNG | Viettel Tracking | 82 | 8,18599 | 10.017,11 |
46 | 90H00596 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUÂN TRƯỜNG | Viettel Tracking | 52 | 6,83436 | 7.608,62 |
47 | 90H02730 | Xe đầu kéo | Hà Nam | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUÂN TRƯỜNG | Viettel Tracking | 45 | 6,13328 | 7.337,02 |
48 | 90A15965 | Xe taxi | Hà Nam | CHI NHÁNH HỢP TÁC XÃ HÒA BÌNH XANH TẠI HÀ NAM | Công ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Số Toàn Cầu | 24 | 9,21114 | 2.605,54 |
49 | 90H02420 | Xe đầu kéo | Hà Nam | ĐINH HỮU THỎA | Công ty TNHH Phát triển công nghệ điện tử Bình Anh | 46 | 8,75836 | 5.252,12 |
50 | 90C07013 | Xe đầu kéo | Hà Nam | HKD LẠI VĂN AN 1974 | Công ty cổ phần TCT Toàn Cầu | 44 | 7,00769 | 6.278,82 |
51 | 90H02991 | Xe đầu kéo | Hà Nam | HỘ KINH DOANH LÊ VĂN TRUNG | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 78 | 5,26825 | 14.805,69 |
52 | 29H93903 | Xe hợp đồng | Hà Nam | HỘ KINH DOANH NGUYỄN THÁI ANH | Công ty Cổ phần Công nghệ trực tuyến SKYSOFT | 66 | 5,30300 | 12.445,79 |
53 | 90H02104 | Xe tải | Hà Nam | HỘ KINH DOANH TRẦN HÙNG MẠNH | CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG BÌNH MINH | 49 | 9,19132 | 5.331,12 |
54 | 90H02647 | Xe đầu kéo | Hà Nam | HỘ KINH DOANH TRỊNH VĂN VIỆT 1985 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 36 | 6,93693 | 5.189,61 |
55 | 90H02688 | Xe đầu kéo | Hà Nam | HỘ KINH DOANH TRỊNH VĂN VIỆT 1985 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 126 | 19,67661 | 6.403,54 |
56 | 90H02711 | Xe đầu kéo | Hà Nam | HỘ KINH DOANH TRỊNH VĂN VIỆT 1985 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 19 | 5,15620 | 3.684,89 |
57 | 90H02719 | Xe đầu kéo | Hà Nam | HỘ KINH DOANH TRỊNH VĂN VIỆT 1985 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 30 | 5,06738 | 5.920,22 |
58 | 90C08681 | Xe đầu kéo | Hà Nam | HỢP TÁC XÃ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TIẾN ĐẠT | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 132 | 18,21656 | 7.246,15 |
59 | 90H02520 | Xe đầu kéo | Hà Nam | LẠI TIẾN DŨNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 62 | 9,40553 | 6.591,87 |
60 | 90H02684 | Xe đầu kéo | Hà Nam | LẠI TIẾN DŨNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 187 | 26,73768 | 6.993,87 |
61 | 90H03044 | Xe đầu kéo | Hà Nam | LẠI TIẾN DŨNG | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 58 | 17,04617 | 3.402,52 |
62 | 90C08629 | Xe đầu kéo | Hà Nam | NGUYỄN BÁ THỨC 1987 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 877 | 47,94732 | 18.290,91 |
63 | 90C08067 | Xe đầu kéo | Hà Nam | NGUYỄN DUY NAM 1987 | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 170 | 24,19919 | 7.025,03 |
64 | 90H02944 | Xe đầu kéo | Hà Nam | NGUYỄN DUY NAM 1987 | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 646 | 31,85294 | 20.280,70 |
65 | 90C09248 | Xe đầu kéo | Hà Nam | NGUYỄN DUY VIỆT | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 243 | 13,87809 | 17.509,61 |
66 | 90H02406 | Xe tải | Hà Nam | NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG 1982 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 29 | 5,70816 | 5.080,44 |
67 | 90E00200 | Xe đầu kéo | Hà Nam | NGUYỄN THỊ HÀ | CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU SMC | 17 | 17,00000 | 848,69 |
68 | 90H00256 | Xe tải | Hà Nam | NGUYỄN THỊ HƯƠNG 1978 | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 38 | 6,82154 | 5.570,59 |
69 | 90C06839 | Xe đầu kéo | Hà Nam | NGUYỄN VĂN THẮNG | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 357 | 25,37071 | 14.071,34 |
70 | 90C06869 | Xe đầu kéo | Hà Nam | NGUYỄN VĂN THẮNG | Công ty Cổ phần VCOMSAT | 320 | 24,80501 | 12.900,62 |
71 | 90E00310 | Xe đầu kéo | Hà Nam | PHẠM VĂN DIỄN | Công ty TNHH Ứng dụng Bản đồ Việt (VIETMAP) | 27 | 7,59810 | 3.553,52
|