Thông tin tuyên truyền, phổ biến
Thông báo phù hiệu không còn giá trị sử dụng
Căn cứ giấy đề nghị ngừng kinh doanh vận tải của các cá nhân tổ chức và quy định hiện hành, Sở GTVT thông báo 35 phù hiệu xe ô tô đã cấp cho các đơn vị kinh doanh vận tải không còn giá trị sử dụng do bán xe không thu hồi phù hiệu, bị thất lạc không nộp về Sở Giao thông vận tải Hà Nam.
Page Content
Theo đó, n
hằm tăng cường công tác quản lý đồng thời xử lý nghiêm, triệt để các hành
vi vi phạm về hoạt động vận tải đường bộ, đảm bảm trật tự an toàn giao thông,
trân trọng đề nghị Sở Giao thông vận tải, Công an các tỉnh, thành phố chỉ đạo
các lực lượng chức năng trong quá trình tuần tra, kiểm soát nếu phát hiện tổ
chức, cá nhân sử dụng phù hiệu nêu trên thì tiến hành thu hồi và xử lý theo quy
định. Đồng thời yêu cầu các đơn vị kinh doanh vận tải không đưa các phương tiện nêu trên
vào đoạt động kinh doanh vận tải khi chưa được Sở Giao thông vận tải Hà Nam cấp
phù hiệu theo quy định đồng thời chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu để xảy ra
vi phạm. Danh sách 35 phù hiệu xe ô tô không còn giá trị sử dụng:
TT | Biển kiểm soát | Số Phù hiệu | Phù hiệu có giá trị đến | Loại hình | Đơn vị kinh doanh vận tải |
1 | 90A-154.81 | HĐ3522000060 | 04/07/2024 | Xe hợp đồng | Công ty TNHH Vận tải Sao Mai |
2 | 90C-074.43 | 3517004968 | 30/05/2023 | Xe Tải | Phạm Quang Thắng |
3 | 90C-064.22 | | | Xe Tải | Hộ kinh doanh Trương Văn Thiết |
4 | 90C-038.65 | 3517002942 | 28/06/2023 | Xe Tải | Trần Đức Thắng |
5 | 90C-029.43 | | | Xe Tải | Hộ kinh doanh Trần Quang Lượng |
6 | 90C-027.71 | 3518005688 | 29/06/2023 | Xe Tải | Công ty TNHH Thành Đạt |
7 | 90C-010.06 | 3518007432 | | Xe Tải | |
8 | 90C-007.68 | 3518007431 | | Xe Tải | |
9 | 90C-067.42 | 3518007429 | | Xe Tải | |
10 | 90C-077.86 | 3518005347 | | Xe Tải | |
11 | 90C-008.26 | 3518007425 | | Xe Tải | |
12 | 90C-012.72 | 3518007427 | | Xe Tải | |
13 | 90C-066.92 | 3518007426 | | Xe Tải | |
14 | 90C-051.90 | 3517003109 | 23/06/2023 | Xe Đầu Kéo | Công ty TNHH Thương mại và xây dựng Minh Hà |
15 | 90C-052.27 | 3517003111 | | Xe Đầu Kéo | |
16 | 90C-071.14 | 3517003688 | | Xe Đầu Kéo | |
17 | 90C-071.43 | 3517003689 | | Xe Đầu Kéo | |
18 | 90C-031.48 | | | Xe Tải | |
19 | 90C-078.58 | 3518005601 | 09/01/2024 | Xe Tải | Hộ kinh doanh Nguyễn Anh Tuấn |
20 | 90C-004.48 | XT3523000051 | 11/02/20230 | Xe Tải | Công ty TNHH Phương Lâm |
21 | 90H-001.85 | 3520009394 | 26/11/2027 | Xe Đầu Kéo | Hộ kinh doanh Vũ Văn Dũng 1984 |
22 | 90B-005.12 | CĐ3523000007 | 11/01/2030 | Xe Tuyến Cố Định | Công ty TNHH Vận tải thương mại và dịch vụ Quốc Cường |
23 | 90C-037.01 | XT3522000781 | 11/10/2029 | Xe Tải | Công ty TNHH Vận tải Sơn Trang |
24 | 90C-068.07 | XT3522000856 | 15/11/2029 | | |
25 | 90H-011.41 | XT3522000265 | 19/04/2029 | | |
26 | 90C-047.02 | 3517003203 | 28/06/2024 | Xe Tải | Công ty TNHH Việt Hưng |
27 | 90C-034.48 | 1077 | 30/12/2023 | Xe Tải | Mai Xuân Thương |
28 | 90C-080.81 | 3518005702 | 23/04/2025 | Xe Tải | Công ty CP SX-XN khoáng sản Việt San |
29 | 29B-169.56 | HĐ3523000057 | 26/04/2030 | Xe hợp đồng | Công ty TNHH Thương mại Đào Hồng |
30 | 90C-062.23 | | | Xe Tải | Hộ kinh doanh Đàm Văn Cường |
31 | 90C-068.40 | 3517002938 | 23/10/2023 | Xe Tải | Mai Thị Lan Anh |
32 | 90A-020.57 | 3517007826 | 06/09/2024 | Xe Taxi | Công ty TNHH Vận tải Sao Mai |
33 | 90B-003.51 | 3518005733 | 28/04/2023 | Xe hợp đồng | Công ty TNHH Thương mại Đào Hồng |
34 | 90A-113.93 | 3520009115 | 06/07/2025 | Xe Taxi | CN HTX Hòa Bình Xanh tại Hà Nam |
35 | 90A-034.86 | 3520008922 | 20/09/2024 | Xe Taxi | Công ty TNHH MTV Mai Linh
|