Thông tin chỉ đạo, điều hành
Thông báo phù hiệu không còn giá trị sử dụng
Căn cứ các quy định về kinh doanh và điều kiện kinh doanh vận tải bằng xe ô tô và căn cứ Giấy đề nghị dừng kinh doanh vận tải của các tổ chức, cá nhân đã được Sở GTVT cấp và xin trả lại phù hiệu. Ngày 18/10/2024, Sở GTVT thông báo danh sách 20 phù hiệu xe dưới đây đã cấp cho các đơn vị kinh doanh vận tải không còn giá trị sử dụng do ngừng kinh doanh vận tải; bán xe không thu hồi phù hiệu, bị thất lạc, mất, hỏng không nộp về Sở Giao thông vận tải Hà Nam.
Page Content
Danh sách phù hiệu không còn giá trị sử dụng
TT | Biển kiểm soát | Số Phù hiệu | Phù hiệu có giá trị đến | Loại hình | Đơn vị kinh doanh vận tải | Ghi Chú |
1 | 90B00146 | 3517003968 | 01/09/2024 | Xe Hợp đồng | Doanh nghiệp tư nhân Quang Linh | |
2 | 90B00530 | 3517003950 | 09/09/2024 | Xe Hợp đồng | Phạm Văn Hưng | |
3 | 90C08181 | 3518006783 | 09/07/2025 | Xe Tải | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÀNH PHÁT LÝ NHÂN | |
4 | 90B00716 | 3520009411 | 13/09/2024 | Xe Hợp đồng | Hộ kinh doanh Nguyễn Hữu Điều | |
5 | 90T3967 | 3517005062 | 13/09/2024 | Xe Hợp đồng | Công ty TNHH VTDL Thái Oanh | |
6 | 90A08843 | TX3524000191 | 30/05/2026 | Xe Taxi | Công ty TNHH Mai Linh Hà Nam | |
7 | 90C07061 | 3517004172 | 20/09/2024 | Xe Tải | Công ty TNHH TM Tổng Hợp Việt Đức | |
8 | 90B00420 | 3517008050 | 27/02/2026 | Xe Hợp đồng | Công ty TNHH TMDL Chính Đoài | |
9 | 90A01202 | TX3524000178 | 28/08/2025 | Xe Taxi | Công ty TNHH Thành Công Hà Nam | |
10 | 90H02104 | XT3524000561 | 19/06/2031 | Xe Tải | Trần Hùng Mạnh | |
11 | 90B00490 | 3517002971 | 12/06/2024 | Xe Hợp đồng | Đặng Kim Giang | |
12 | 90A16089 | TX3523000001 | 04/01/2025 | Xe Taxi | CN Hợp tác xã Hòa Bình Xanh tại Hà Nam | |
13 | 90C08367 | 3517006471 | 11/10/2024 | Xe Tải | Nguyễn Trung Nghĩa | |
14 | 90A01816 | TX3524000283 | 31/12/2026 | Xe Taxi | Công ty TNHH Mai Linh Hà Nam | |
15 | 90A03876 | 3517004341 | 20/09/2024 | Xe Taxi | Công ty TNHH Mai Linh Hà Nam | |
16 | 35E00777 | HĐ3524000181 | 13/08/2031 | Xe Hợp đồng | Hợp tác xã vận tải Ngọc Sơn | |
17 | 90B00618 | CĐ3524000057 | 01/07/2031 | Xe tuyến cố định | Công ty TNHH Vận tải thương mại và dịch vụ Quốc Cường | |
18 | 90H02104 | XT3524000931 | 11/10/2031 | Xe Tải | Hộ kinh doanh Trần Hùng Mạnh | |
19 | 29B40722 | CĐ2414000059 | 31/12/2025 | Xe tuyến cố định | Hợp tác xã dịch vụ vận tải hành khách Lý Nhân | |
20 | 90B00661 | CĐ3524000044 | 31/12/2025 | Xe tuyến cố định | Hợp tác xã dịch vụ vận tải hành khách Lý Nhân
|
|